Khi đã có dự định học tiếng Trung thì bạn chắc chắn cần xác định cho mình việc học chữ phồn thể hay chữ giản thể để phù hợp với nơi sẽ sinh sống, học tập và làm việc.
Khi đã có dự định học tiếng Trung thì bạn chắc chắn cần xác định cho mình việc học chữ phồn thể hay chữ giản thể để phù hợp với nơi sẽ sinh sống, học tập và làm việc.
Nói tuổi trong tiếng Trung khá đơn giản và chỉ cần nhớ cách đọc số đếm và từ “tuổi” (岁, suì). Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách nói tuổi:
Khi nói 2 tuổi, thay vì dùng “二岁” (èr suì), người ta thường dùng “两岁” (liǎng suì).
Tương tự, khi đếm các số liên quan đến “2”, bạn dùng “两” (liǎng) thay vì “二” (èr) khi nó đứng trước các đơn vị đo lường như tuổi, giờ, cân nặng,…
Khi học và đọc số đếm tiếng Trung, có một số quy tắc và lưu ý quan trọng mà bạn cần nắm được:
Trong tiếng Trung có chữ phồn thể và chữ giản thể, chúng khác nhau về nét chữ nhưng cách viết đều tuân thủ các quy tắc chung.
Ví dụ so sánh chữ phồn thể với chữ giản thể:
Khi học viết chữ thì bạn cần ghi nhớ 8 nét cơ bản sau:
Muốn viết chữ tiếng Trung đẹp, ngoài chăm chỉ luyện viết mỗi ngày thì bạn nên nhớ một số mẹo sau để vận dụng vào việc luyện viết chữ.
Lưu ý: Trong một chữ được cấu tạo từ nhiều bộ khác nhau thì bạn cần viết theo nguyên tắc sau: bộ nằm phía bên trái sẽ được viết thu nhỏ lại hoặc biến đổi nét để nhường vị trí cho bộ bên phải.
Ngoài các quy tắc và các mẹo viết chữ thì bạn cần học bộ thủ, đó là thành phần cốt cõi cấu tạo nên chữ tiếng Trung. Tiếng Trung có 214 bộ thủ, do vậy khi mới bắt đầu học bạn hãy làm quen với các bộ thủ đơn giản trước vì chúng dễ học, dễ viết. Ngoài việc hỗ trợ học viết chữ thành thạo thì nhờ học thuộc bộ thủ mà việc tra từ điển cũng dễ dàng hơn và giúp bạn học cách ghép từ.
Ba từ trên đều có bộ Thủy ( 氵) phía trước, đều có nghĩa liên quan đến nước.
Khi ghép 2 chữ này lại, bạn có từ 时区, từ đó mang nghĩa là múi giờ.
Chữ giản thể dễ học, dễ nhớ và dễ viết nhờ số nét đã được giảm bớt so với chữ phồn thể. Như ví dụ trên là chữ Thọ của chữ giản thể, số nét đã được giảm còn 7 nét, cách viết cũng đơn giản hơn.
Tiếng Trung phồn thể là chữ viết truyền thống lâu đời của dân tộc Trung Quốc. Tuy chữ có nhiều nét và một chữ được cấu tạo thành bằng cách ghép nhiều bộ thủ với nhau, mà mỗi bộ thủ lại mang trong đó ý nghĩa riêng, nên khi nhìn vào chữ phồn thể là bạn sẽ hiểu ngay ý nghĩa của từ đó và nhìn thấy nét đẹp tinh hoa ẩn ý bên trong con chữ đó.
Lấy ví dụ về chữ 壽 (thọ) của chữ phồn thể. Chữ 壽 được cấu tạo từ 5 bộ thủ: bộ Sĩ, bộ Nhị, bộ Công, bộ Khẩu, bộ Thốn.
Chữ Thọ của chữ phồn thể có tổng cộng 14 nét chữ.
Với những kiến thức về bảng chữ cái Pinyin và Zhuyin, Trung tâm mong rằng bạn đã tích lũy được những bài học quý giá cho bản thân. Chúc bạn thành công trên con đường học tiếng Trung của mình.
I. Học đếm số tiếng Trung từ 0 – 10
II. Học đếm số tiếng Trung từ 11 – 99
III. Đếm số tiếng Trung hàng trăm đến hàng nghìn
IV. Cách đọc số lẻ, phân số, phần trăm trong tiếng Trung
V. Cách đọc số đếm ngày tháng năm trong tiếng Trung
VI. Cách đọc số điện thoại Trung Quốc
VII. Cách đọc địa chỉ nhà trong tiếng Trung
VIII. Cách nói tuổi trong tiếng Trung
IX. Những quy tắc cần lưu ý khi đọc số đếm tiếng Trung
Việc học cách đếm số trong tiếng Trung là một phần quan trọng giúp bạn giao tiếp và hiểu ngôn ngữ này tốt hơn. Trong tiếng Trung, hệ thống số có một số điểm khác biệt so với tiếng Việt, nhưng không quá phức tạp để nắm bắt.
Tại Đài Loan, người dân ở đây sử dụng tiếng Trung truyền thống, còn có tên gọi là tiếng Trung phồn thể. Đây là các ký tự Trung Hoa lâu đời, nét chữ tuy phức tạp nhưng phát âm khi đọc và nói vẫn giống với tiếng Trung giản thể. Bảng hệ thống chữ viết tại Đài Loan có tên gọi là bảng chú âm phù hiệu (Zhuyin Fuhao), đây là bảng chữ cái tượng thanh do người Trung Quốc sáng tạo ra để ký hiệu cho biểu âm trong tiếng Quan Thoại.
Zhuyin Fuhao gồm có 16 nguyên âm (vận mẫu), 21 phụ âm (thanh mẫu) và 4 dấu thanh điệu.
Cũng tương tự như bảng chữ cái Pinyin, thì Zhuyin cũng có 04 thanh điệu.
Từ số 20 trở đi, bạn ghép số hàng chục với số hàng đơn vị. Lưu ý rằng số hàng chục là số từ 2 đến 9 kết hợp với 十 (shí):
Đọc số điện thoại trong tiếng Trung cần tuân theo một số quy tắc đơn giản, với việc chia số điện thoại thành các cụm số nhỏ hơn và đọc từng số một. Thông thường, các số điện thoại ở Trung Quốc gồm 11 chữ số và được chia thành ba phần: mã vùng (3 chữ số đầu), cụm giữa (4 chữ số), và cụm cuối (4 chữ số). Dưới đây là cách đọc số điện thoại chi tiết:
Số 0 (零, líng) có thể được đọc riêng rẽ, nhưng trong một số trường hợp, người Trung Quốc có thể đọc nhanh hơn bằng cách nói liền các số, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày.
Số điện thoại thường được đọc theo từng nhóm 3-4 số để dễ nhớ hơn.
Để có thể nói chuyện trôi chảy hơn cũng như giảm thiểu những lỗi sai không đáng có thì bạn nên thường xuyên luyện tập với những cụm từ số đếm đã học. Học các cụm từ giao tiếp cơ bản sẽ giúp bạn nói chuyện tự nhiên hơn với người bản xứ. Bạn có thể tham khảo các bài học giao tiếp của Mochi Chinese – ứng dụng cung cấp các cuộc hội thoại mẫu giúp bạn nâng cao khả năng phản xạ trong những tình huống thực tế.
Hãy bắt đầu với 100 từ vựng tiếng Trung cơ bản là bước đầu tiên quan trọng trong việc làm quen với ngôn ngữ này. Bên cạnh đó, Mochi Chinese còn giúp bạn ghi nhớ hiệu quả với tính năng Golden time. Dựa theo lịch sử học của bạn ứng dụng sẽ sử dụng thuật toán và phương pháp SRS giúp bạn tìm ra thời điểm lý tưởng nhất để ôn tập sau mỗi bài học. Bằng cách sử dụng Mochi Chinese để học và ôn tập, bạn sẽ nắm vững các quy tắc đọc số đếm tiếng Trung một cách hiệu quả và chính xác.
Số học và các cụm số trong văn hóa Trung Quốc không chỉ đơn thuần là các con số, mà chúng còn mang theo những ý nghĩa sâu sắc và quan trọng trong đời sống hàng ngày. Từ việc đếm số cơ bản cho đến các cụm số may mắn và các con số đặc biệt, mỗi con số đều có một câu chuyện và giá trị riêng. Hiểu biết về những con số này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với người Trung Quốc mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa và phong tục của họ.
Chữ Trung trong tiếng Hán là gì? Chữ Trung (中) có cấu tạo và cách viết như thế nào? Đây là điều mà rất nhiều bạn học băn khoăn và mong muốn tìm hiểu. Trong bài viết này, PREP sẽ giải mã chi tiết về chữ Trung trong tiếng Hán và bật mí thêm những điều thú vị về chữ 中 nhé!
Các số hàng trăm trong tiếng Trung được hình thành bằng cách kết hợp các số từ 1 đến 9 với chữ “百” (bǎi) có nghĩa là trăm. Nếu có số 0 ở giữa, chúng ta sử dụng từ “零” (líng).
Các số hàng nghìn trong tiếng Trung được hình thành bằng cách kết hợp các số từ 1 đến 9 với chữ “千” (qiān) có nghĩa là nghìn. Nếu có số 0 ở giữa, chúng ta sử dụng từ “零” (líng).
Trong tiếng Trung, cách đếm các số lớn tuân theo nguyên tắc giống như cách đếm các số nhỏ hơn, nhưng sử dụng các đơn vị cao hơn như “万” (wàn, mười nghìn), “十万” (shí wàn, một trăm nghìn), “百万” (bǎi wàn, triệu), “千万” (qiān wàn, mười triệu), “亿” (yì, trăm triệu), và “十亿” (shí yì, tỷ).