Các Loại Bài Thi Pte

Các Loại Bài Thi Pte

Ngày nay, PTE Academic đang dần trở thành chứng chỉ tiếng anh phổ biến nhất dành cho du học, làm việc và định cư tại Úc.

Ngày nay, PTE Academic đang dần trở thành chứng chỉ tiếng anh phổ biến nhất dành cho du học, làm việc và định cư tại Úc.

Bằng PTE được chấp nhận ở những quốc gia nào?

Chứng chỉ PTE hiện nay được hầu hết các quốc gia trên thế giới công nhận. Cụ thể có hơn 9000 tổ chức tại hơn 130 quốc gia, và đặc biệt có giá trị đối với các quốc gia sử dụng Tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ như Mỹ, Úc, New Zealand, Canada hay Singapore,…

Các tổ chức này chấp nhận chứng chỉ PTE là điều kiện ngôn ngữ cần có/ bắt buộc để đáp ứng các mục đích: Du học – Làm việc – Định cư. Trong đó có: Bộ di trú Úc, bộ Nhập cư và Bảo vệ Biên giới Úc (DIBP), Dịch vụ quốc tịch và di dân của cộng hòa Ireland (INIS), Cục Biên giới Liên Hiệp Vương Quốc Anh (UKBA), các trường Đại học ở Úc và New Zealand, hơn 2.000 trường Đại học ở Mỹ, Hiệp hội TESOL Quốc tế và hầu hết các trường Đại học Phần Lan (UAF),…

Ngoài những trường nói trên thì cũng có rất nhiều trường Đại học ở các quốc gia như Tây Ban Nha, Đức, Pháp, Ý,… chấp thuận chứng chỉ PTE. Do đó, lời khuyên của PTE Magic là bạn nên tìm hiểu trước các yêu cầu hay quy định cần thiết trong hồ sơ nhập học của ngôi trường mình dự kiến du học để quá trình chuẩn bị diễn ra một cách tốt nhất.

Phần 1 (54-67 phút): Phần thi Nói và Viết

Phần này của bài thi PTE Academic sẽ có bảy dạng câu hỏi khác nhau. Đây là phần thi đánh giá cả kỹ năng nói và viết của thí sinh, đồng thời tiếng Anh được sử dụng trong phần thi này thường là tiếng Anh được sử dụng ở môi trường học thuật. Dưới đây là 8 dạng câu hỏi trong phần thi Nói và Viết mà bạn có thể tham khảo.

Giới thiệu bản thân: Phần thi này là dịp để bạn cung cấp cho tổ chức khảo thí cũng như giám khảo chấm thi một số thông tin về bản thân. Bạn sẽ có 25 giây để đọc lời hướng dẫn và chuẩn bị câu trả lời của mình, sau đó bạn có 30 giây để ghi lại câu trả lời của mình. Bạn chỉ có thể ghi lại câu trả lời của mình một lần. Phần thi này không được tính vào tổng điểm của toàn bài thi, vì vậy bạn không cần quá lo lắng.

Đọc to: Một đoạn văn dài tối đa 60 từ sẽ xuất hiện trên màn hình máy tính. Việc của bạn là đọc to và rõ đoạn văn này. Bạn sẽ có khoảng 30-40 giây để xem trước văn bản hiển thị và chuẩn bị. Sau đó, bạn sẽ nghe thấy một âm báo ngắn. Sau khi âm báo này kết thúc, hãy bắt đầu nói ngay lập tức. Không bắt đầu nói trước khi micrô mở vì câu trả lời của bạn sẽ không được ghi lại.

Đọc to văn bản được hiển thị trên màn hình

Lặp lại câu thoại: Bạn sẽ được nghe một câu thoại dài từ 3-9 giây, sau đó bạn sẽ có 15 giây để lập lại câu thoại mà bạn nghe được từ audio. Trong phần thi này, đoạn audio sẽ được phát tự động. Khi đoạn audio kết thúc, micrô sẽ mở ra và hộp trạng thái sẽ hiển thị dòng chữ “Recording”. Hãy nói vào micrô ngay lập tức và lặp lại chính xác những gì bạn đã nghe từ đoạn audio ban đầu.

Miêu tả hình ảnh: Phần thi này yêu cầu bạn miêu tả lại hình ảnh được hiển thị trên màn hình máy tính. Bạn có 40 giây để ghi lại câu trả lời của mình. Trước khi trả lời, bạn có 25 giây để nghiên cứu hình ảnh và chuẩn bị cho câu trả lời của mình. Sau khi bạn nghe thấy một âm thanh báo bắt đầu, hãy nói ngay lập tức. Không bắt đầu nói trước khi micrô mở vì câu trả lời của bạn sẽ không được ghi lại.

Kể lại nội dung đoạn hội thoại: Bạn sẽ được nghe một đoạn audio miêu tả một bức ảnh bất kỳ dài tối đa 90 giây. Việc của bạn là nghe hiểu thông tin được cung cấp từ đoạn audio và sau đó diễn đạt lại nội dung bạn nghe được trong vòng 40 giây (bạn phải diễn đạt bằng từ ngữ của riêng bạn). Trong phần thi này, hình ảnh sẽ được hiển thị lên màn hình trước, sau đó đoạn audio miêu tả bức ảnh sẽ được phát tự động. Sau khi đoạn audio kết thúc, bạn có 10 giây để chuẩn bị cho câu trả lời của mình.

Trả lời ngắn: Sau khi nghe câu hỏi từ máy tính, bạn được yêu cầu trả lời câu hỏi đó một cách ngắn gọn bằng một hoặc một vài từ. Bạn có 10 giây để ghi lại câu trả lời của mình. Hãy lưu ý rằng sau khi câu hỏi được đọc xong, hộp trạng thái sẽ hiển thị dòng chữ “Recording” ngay lập tức mà không có âm báo bắt đầu. Vì thế, bạn cần chú ý để không bị bỏ lỡ phần thi một cách đáng tiếc.

Tóm tắt văn bản: Sau khi đọc một văn bản dài tối đa 300 từ được hiển thị trên màn hình, bạn sẽ được yêu cầu tóm tắt lại văn bản đó. Bạn có 10 phút để viết tóm tắt của mình. Bạn cần tóm tắt những điểm chính của văn bản chỉ trong một câu đơn không dài quá 65 từ.

Tóm tắt văn bản được hiển thị trên màn hình

Viết luận: Đề bài sẽ được hiển thị trên màn hình. Bạn có 20 phút để hoàn thành một bài luận ngắn (200-300 từ). Số từ bạn viết sẽ được đếm tự động và được hiển thị ngay trên màn hình máy tính.

Phần 2: PTE Speaking & PTE Writing

Phần thi nói (PTE Speaking) sẽ bao gồm 6 dạng bài nhằm chấm điểm 3 yếu tố trong kỹ năng nói của bạn bao gồm: Pronunciation, Fluency và Content.

Đặc Biệt là phần thi PTE Speaking không đánh giá yếu tố về ngữ pháp, trọng âm hay ngữ điệu – Khác biệt hoàn toàn khi bạn thực hiện phần thi Speaking trong IELTS.

Nếu bạn đang thi IELTS chắc chắn phần thi PTE Writing sẽ khiến bạn “toát mồ hôi. Nhưng đối với bài thi PTE Academic, để hoàn thành tốt bài thi Writing này không khó đến vậy. Bạn sẽ chỉ cần nắm vững một số yếu tố vô cùng quan trọng:

Reading là một phần thi khá khó trong cấu trúc bài thi PTE, bạn sẽ cần dành nhiều thời gian để ôn tập Reading thật kĩ theo bộ Tủ đó nhé. Đồng thời khi làm bài thi, việc kiểm soát thời gian là vô cùng quan trọng bởi bạn sẽ gặp nhiều loại câu hỏi khác nhau. Sa đà vào một câu hỏi sẽ rất dễ khiến bạn không có đủ thời gian để hoàn tất phần thi này.

Đây cũng được coi là phần thi khá khó trong cấu trúc bài thi PTE. Bạn sẽ chỉ được nghe những đoạn âm thanh (audio) và video duy nhất một lần, với nhiều tốc độ và giọng nói khác nhau. Do vậy luyện tập hàng ngày để nâng cao phản xạ, kĩ năng Take Note, Short-term memory và học thuộc các templates cần thiết chính là nền tảng để bạn có thể thực hiện phần thi PTE Listening một cách tốt nhất.

Cấu trúc bài thi PTE gồm những phần nào?

Cấu trúc bài thi PTE bao gồm 5 phần trong đó 1 phần không tính điểm và kéo dài khoảng 120 phút. Bài thi PTE được thực hiện và chấm điểm 100% trên máy tính. Đặc biệt phần thi Nói và Viết sẽ được tổ chức cùng lúc, không tách riêng.

Phần này tuy không tính điểm nhưng sẽ giúp bạn ổn định tâm lý trước khi bắt đầu phần thi chính thức.

Phần 2: Phần thi PTE Speaking & PTE Writing. Thời gian từ 46 cho đến 67 phút.

Mục đích của phần thi Speaking là đánh giá mức độ sử dụng từ vựng, câu văn, diễn đạt linh hoạt trong tiếng Anh. Phần thi Writing giúp đánh giá kỹ năng sử dụng từ vựng trong diễn đạt thành câu, ngữ pháp và chính tả của thí sinh. Gồm các dạng câu hỏi:

Phần 3: Phần thi PTE Reading. Thời gian từ 27 cho đến 38 phút.

Phần thi Reading để đánh giá khả năng đọc hiểu văn bản của thí sinh. Gồm các dạng câu hỏi:

Phần 4: Nghỉ giải lao 10 phút. Bạn có thể chọn nghỉ hoặc không.

Phần 5: Phần thi PTE Listening. Thời gian 30 cho đến 37 phút.

Phần thi Speaking sẽ đánh giá kỹ năng nghe hiểu của thí sinh với các đoạn audio và video ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Gồm các dạng câu hỏi:

Phần này  là bước khởi động để thí sinh tạo tâm lý thoải mái khi bắt đầu bước vào phần thi Speaking và không ảnh hưởng tới kết quả cuối cùng của bài thi.

Hãy chuẩn bị cho mình trước một đoạn giới thiệu thật ngắn gọn về bạn: Thông tin cá nhân, vì sao bạn lựa chọn bài thi PTE. Hãy thả lỏng và nói thật bình tĩnh, trôi chảy phần này nhé để có một sự khởi đầu hoàn hảo.